Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quả đất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (kng.). Trái Đất, về mặt nơi có cuộc sống của loài người.
Related search result for "quả đất"
Comments and discussion on the word "quả đất"