Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for q^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
qui lai
qui liệu
qui mô
qui phạm
qui sư, qui phật
qui tỉnh
qui trình
qui ước
quy
Quy Đức
quy đầu
quy định
quy bản
quy cách
quy công
quy củ
quy chính
quy chế
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
quy kết
Quy Kỳ
Quy khứ lai hề
quy luật
quy mô
Quy Mông
quy nạp
Quy Nhơn
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy tắc
quy tụ
quy tội
quy thân
quy thuận
Quy Thuận
quy tiên
quy trình
quy vĩ
quy y
quy y
quy ước
quyên
quyên sinh
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến gió rủ mây
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết kế thừa cơ
quyết khoa
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết tử
quyết thắng
Quyết Thắng
Quyết Tiến
quyết toán
quyền
quyền
quyền
quyền anh
quyền bính
quyền biến
quyền binh
quyền hành
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last