Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. "Quy bản" nói tắt: Cao quy.
  • đg. Tính về, gom lại: Quy vào quỹ chung; Quy vào một mối. Quy đồng mẫu số. X. Mẫu số.
Related search result for "quy"
Comments and discussion on the word "quy"