Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quy
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. "Quy bản" nói tắt: Cao quy.
đg. Tính về, gom lại: Quy vào quỹ chung; Quy vào một mối. Quy đồng mẫu số. X. Mẫu số.
Related search result for
"quy"
Words pronounced/spelled similarly to
"quy"
:
qua
qua
quà
quả
quá
quạ
quay
quảy
quây
quầy
more...
Words contain
"quy"
:
An Quy
Đỗ Quyên
ủy quyền
ống quyển
đỗ quyên
đỗ quyên
Bàng Quyên
bá quyền
bí quyết
bản quyền
more...
Comments and discussion on the word
"quy"