Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ống quyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
ống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến.
(đph) ống chân: Đá bóng gãy ống quyển.
Related search result for
"ống quyển"
Words pronounced/spelled similarly to
"ống quyển"
:
An Xuyên
ấn quán
Words contain
"ống quyển"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyền
chức quyền
quyền hành
tam quyền phân lập
khí quyển
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
quyền hạn
lộng quyền
more...
Comments and discussion on the word
"ống quyển"