Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ống quyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến.
  • (đph) ống chân: Đá bóng gãy ống quyển.
Related search result for "ống quyển"
Comments and discussion on the word "ống quyển"