Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propriété
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyền sở hữu; sở hữu, tài sản
    • Propriété collective
      sở hữu tập thể
  • ruộng đất
    • Propriété plantée d'arbres
      ruộng đất (có) trồng cây
  • đặc tính, tính chất
    • Propriété physique
      tính chất vật lý
  • sự thích đáng
    • La propriété des termes
      sự dùng từ thích đáng
Related words
Related search result for "propriété"
Comments and discussion on the word "propriété"