version="1.0"?>
- propriété.
- Quyền sở hữu
droit de propriété;
- Sở hữu tập thể
propriété collective;
- Sở hữu nhà nước
propriété d'Etat;
- Sở hữu toàn dân
propriété nationale;
- Sở hữu trí tuệ
propriété intellectuelle
- được sở hữu
(luật học, pháp lý) acquisition.;(ngôn ngữ học) possessif.
- Đại từ sở hữu
pronom possessif.