Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tính chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • propriété.
    • Tính chất vật lí
      propriété physique.
    • Tính chất hóa học
      propriété chimique.
  • caractère.
    • Tính chất tập nhiễm
      (sinh vật học, sinh lý học) caractères acquis.
Related search result for "tính chất"
Comments and discussion on the word "tính chất"