Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chủ nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
propriétaire
Chủ nhân một biệt thự
propriétaire d'une villa
hôte; hôtesse
Một chủ nhân duyên dáng
une hôtesse avenante
Related search result for
"chủ nhân"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủ nhân"
:
chân nhân
chân nhện
chín nhũn
chịu nhịn
chơi nhởn
chủ nhân
chuẩn nhận
Words contain
"chủ nhân"
:
chủ nhân
chủ nhân ông
Comments and discussion on the word
"chủ nhân"