Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chuẩn nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • accorder; exaucer
    • Chuẩn nhận một đơn
      accorder une demande
    • Chuẩn nhận một yêu cầu
      exaucer une prière
Related search result for "chuẩn nhận"
Comments and discussion on the word "chuẩn nhận"