Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự xác nhận
- Ratification de vente
sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa)
- sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn
- Ratification d'un traité
sự phê chuẩn một hiệp ước
- échange des ratifications
sự trao đổi văn bản phê chuẩn