Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
proposition
/proposition/
Jump to user comments
danh từ
  • lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
  • lời tuyên bố, lời xác nhận
    • a proposition too plain to need argument
      lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
  • (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
    • a paying proposition
      việc làm có lợi, món bở
    • a tough proposition
      việc làm gay go, vấn đề hắc búa
  • (từ lóng) đối thủ
  • (toán học) mệnh đề
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
Related words
Related search result for "proposition"
Comments and discussion on the word "proposition"