Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proffer
/proffer/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời
ngoại động từ
  • dâng, hiến, biếu; mời
    • to proffer one's hand
      đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)
Related words
Related search result for "proffer"
Comments and discussion on the word "proffer"