Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
proposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất
    • Proposition de paix
      đề nghị hòa bình
  • sự đề cử
    • Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs
      được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên
  • (ngôn ngữ học) lôgic mệnh đề
    • Proposition indépendante
      mệnh đề độc lập
Related search result for "proposition"
Comments and discussion on the word "proposition"