Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
propagation
/propagation/
Jump to user comments
danh từ
  • sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
  • sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • sự truyền bá, sự lan truyền
  • (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Related words
Related search result for "propagation"
Comments and discussion on the word "propagation"