Jump to user comments
danh từ
- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
ngoại động từ
- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
- to preserve someone from the cold
giữ cho ai khỏi lạnh
- to preserve a youthful appearance
giữ được vẻ trẻ trung
- to preserve order
giữ được trật tự
- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)