Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discontinue
/'diskən'tinju:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngừng đình chỉ; gián đoạn
  • bỏ (một thói quen)
  • thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Related search result for "discontinue"
Comments and discussion on the word "discontinue"