Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
độ trì
Jump to user comments
 
  • Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
    • Nhờ có thánh thần độ trì
      To be assisted and preserved by genii
Comments and discussion on the word "độ trì"