Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conserve
/kən'sə:v/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • mứt, mứt quả
ngoại động từ
  • giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    • to conserve one's strength
      giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
  • chế thành mứt
Comments and discussion on the word "conserve"