Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prélèvement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích
  • (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
Related search result for "prélèvement"
Comments and discussion on the word "prélèvement"