Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nổi dậy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'insurger; se soulever; se lever
    • Nổi dậy chống một tên độc tài
      se soulever contre un dictateur
    • Dân chúng nổi dậy
      le peuple se lève
    • cuộc nổi dậy
      émeute; soulèvement; insurrection
Comments and discussion on the word "nổi dậy"