Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prendre (avoir) son origine
    • Cuộc nổi dậy của Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn
      le soulèvement de Nguyên Hue prend son origine à Tây Sơn
Comments and discussion on the word "phát tích"