Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
mộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
songe ; rêve
Người thiếu nữ trong mộng
une jeune fille de rêve
robuste (en parlant d' un bovidé)
Trâu mộng
buffle robuste
voir en songe
Mộng thấy tiên
voir des fées en songe
(bot.) germe
Mộng thóc
germe de paddy
(med.) onglet; ptérygion
tenon
Mộng đuôi én
tenon en queue d'aronde
đẽo mộng
tenonner
ghép xiên mộng
embrever
máy đẽo mộng
tenonneuse
sự đẽo mộng
tenonnage
sự ghép xiên mộng
embrèvement
Related search result for
"mộng"
Words pronounced/spelled similarly to
"mộng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
mâng
mầng
mèng
more...
Words contain
"mộng"
:
ác mộng
ảo mộng
ứng mộng
đánh mộng
đoán mộng
báo mộng
bò mộng
cõi mộng
ghép mộng
giấc mộng
more...
Comments and discussion on the word
"mộng"