Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
màng
Jump to user comments
version="1.0"?>
membrane
Màng tế bào
membrane cellulaire
pellicule; (tech.) film
Màng dầu
film d'huile
palmure (des palmipèdes)
(utilisé en tournure négative) aspirer à; convoiter
Không màng danh vọng
ne pas aspirer aux honneurs; tourner le dos aux honneurs;
không màng giàu có
ne pas convoiter la richesse
Related search result for
"màng"
Words pronounced/spelled similarly to
"màng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
mâng
mầng
mèng
more...
Words contain
"màng"
:
cánh màng
chàng màng
màng
màng ối
màng bào
màng bụng
màng cứng
màng kết
màng lưới
màng mềm
more...
Comments and discussion on the word
"màng"