Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chàng màng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rôder
    • Kẻ trộm chàng màng quanh nhà
      voleur qui rôde autour de la maison
  • toucher à peine à
    • Nó chỉ chàng màng đối với công việc
      il ne fait que toucher à peine au travail
Related search result for "chàng màng"
Comments and discussion on the word "chàng màng"