Jump to user comments
danh từ giống đực
- bình, lọ, chậu
- Manger tout un pot de miel
ăn cả một lọ mật ong
- (thân mật) cốc (rượu)
- Boire un pot
uống một cốc
- (thân mật) tiệc liên hoan
- Assister à un pot d'anciens élèves
dự một tiệc liên hoan cựu học sinh
- (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
- (thân mật) sự may mắn
- Il a eu du pot
nó được may mắn
- Manque de pot
sự không may
- Un coup de pot
một dịp may
- (từ cũ, nghĩa cũ) nồi (nấu thức ăn)
- à la fortune du pot
xem fortune
- bête comme un pot
xem bête
- découvrir le pot aux roses
khám phá ra điều bí mật trong việc gì
- être au pot de quelqu'un
ăn nhờ ai
- faire le pot à deux anses
đứng chống nạnh
- le pot de terre et le pot de fer
trứng chọi với đá
- payer les pots cassés
xem payer
- pot à tabac
người béo lùn
- pot au noir
(hàng hải; hàng không) vùng trời u ám
- pot de chambre
chậu đái đêm, bô
- pot sans anses
người khó tính
- se manier le pot
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
- tourner autour du pot
nói loanh quanh
- pot fêlé dure longtemps
người tàn tật sống lâu