Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bình, lọ, chậu
    • Pot à beurre
      lọ đựng bơ
    • Pot de fleurs
      chậu hoa
    • Manger tout un pot de miel
      ăn cả một lọ mật ong
  • (thân mật) cốc (rượu)
    • Boire un pot
      uống một cốc
  • (thân mật) tiệc liên hoan
    • Assister à un pot d'anciens élèves
      dự một tiệc liên hoan cựu học sinh
  • lỗ bi, lỗ đáo
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
  • khổ giấy 31 x 40 cm
  • (thân mật) sự may mắn
    • Il a eu du pot
      nó được may mắn
    • Manque de pot
      sự không may
    • Un coup de pot
      một dịp may
  • (thô tục) mông đít
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nồi (nấu thức ăn)
    • à la fortune du pot
      xem fortune
    • bête comme un pot
      xem bête
    • découvrir le pot aux roses
      khám phá ra điều bí mật trong việc gì
    • être au pot de quelqu'un
      ăn nhờ ai
    • faire le pot à deux anses
      đứng chống nạnh
    • le pot de terre et le pot de fer
      trứng chọi với đá
    • payer les pots cassés
      xem payer
    • pot à tabac
      người béo lùn
    • pot au noir
      (hàng hải; hàng không) vùng trời u ám
    • pot de chambre
      chậu đái đêm, bô
    • pot sans anses
      người khó tính
    • poule au pot
      gà luộc
    • se manier le pot
      (thông tục) vội vàng, hấp tấp
    • tourner autour du pot
      nói loanh quanh
    • pot fêlé dure longtemps
      người tàn tật sống lâu
Related search result for "pot"
Comments and discussion on the word "pot"