Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
capot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nắp đậy, mui che, capô
    • Capot d'une automobile
      nắp đậy máy ô tô, capô xe ô tô
  • (đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương
tính từ (không đổi)
  • (đánh bài) không được lá bài nào
  • (thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sững sờ, tui nghỉu
    • Kapo
Related search result for "capot"
Comments and discussion on the word "capot"