Jump to user comments
danh từ giống đực
- nắp đậy, mui che, capô
- Capot d'une automobile
nắp đậy máy ô tô, capô xe ô tô
- (đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương
tính từ (không đổi)
- (đánh bài) không được lá bài nào
- (thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sững sờ, tui nghỉu