Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
capote
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • áo capot
  • mui xe (gương lên bỏ xuống được)
  • mũ chầm (của phụ nữ)
    • capote anglaise
      (thông tục) capot (để phòng thụ thai)
Related search result for "capote"
Comments and discussion on the word "capote"