Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cache-pot
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • bao che chậu hoa (hoặc chậu đẹp bọc ngoài một chậu xấu)
    • à cache-pot
      lậu
    • Vendre à cache-pot
      bán lậu (rượu)
Related search result for "cache-pot"
Comments and discussion on the word "cache-pot"