Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bột nhào; bột nhão; bột, hồ
    • Pâte qui lève
      bột nhào dậy men
    • Pâtes alimentaires
      bột thực phẩm (như) mì, miến...
    • Pâte dentifrice
      kem đánh răng
  • mứt; cao
    • Pâte de fruits
      mứt quả
  • thể chất
    • Homme d'une excellente pâte
      người thể chất rất tốt
    • bonne pâte
      người dễ tính
    • composition tombée en pâte
      (ngành in) bát chữ xếp lẫn
    • être comme un coq en pâte
      xem coq.
    • Patte.
Related words
Related search result for "pâte"
Comments and discussion on the word "pâte"