Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appâter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhử, nhử mồi
    • Appâter des poissons
      nhử cá
    • Appâter quelqu'un par de belles promesses
      nhử ai bằng những lời hứa tốt đẹp
Related search result for "appâter"
Comments and discussion on the word "appâter"