Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâtée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cám lợn (hỗn hợp bột, cám, rau, củ nấu để cho lợn ăn)
  • món ăn trộn (cho chó, mèo)
  • cháo đặc
  • (thông tục) hình phạt
Related search result for "pâtée"
Comments and discussion on the word "pâtée"