Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patate
Jump to user comments
{{patates}}
danh từ giống cái
  • khoai lang (cây, củ)
  • (thân mật) khoai tây
  • (thông tục) kẻ ngốc
    • en avoir gros sur la patate
      (thông tục) buồn bực, bực tức
Related search result for "patate"
Comments and discussion on the word "patate"