Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pondeur
Jump to user comments
tính từ
đẻ
Papillon pondeur
bướm đẻ
Poule pondeuse
gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)
danh từ giống đực
(nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều
Un pondeur de romans
một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết
Related search result for
"pondeur"
Words pronounced/spelled similarly to
"pondeur"
:
pendoir
phonateur
pinter
pointer
pointeur
pondéré
pondérer
pondeur
pondoir
pondre
more...
Words contain
"pondeur"
:
pondeur
répondeur
Comments and discussion on the word
"pondeur"