Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pondérer
Jump to user comments
ngoại động từ
giữ cân bằng
  • Pondérer les forces+ giữ cân bằng các lực lượng
  • (kinh tế) chỉnh bình
Related search result for "pondérer"
Comments and discussion on the word "pondérer"