Characters remaining: 500/500
Translation

phonateur

Academic
Friendly

Từ "phonateur" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến âm thanh phát âm. Đâymột danh từ (nouns) được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học ngôn ngữ học, có nghĩa là “bộ máy cấu âmhaycơ chế phát âm”.

Giải thích chi tiết:
  • "Phonateur"thuật ngữ dùng để chỉ các bộ phận trong cơ thể người (hoặc động vật) vai trò trong việc tạo ra âm thanh khi nói hoặc hát. bao gồm các cấu trúc như thanh quản, dây thanh âm, lưỡi, môi, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Le phonateur humain est complexe et permet une grande variété de sons."
    • (Bộ máy cấu âm của con người rất phức tạp cho phép tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "Les phonateurs jouent un rôle essentiel dans la production de la parole."
    • (Các bộ máy cấu âm đóng vai trò thiết yếu trong việc sản xuất lời nói.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về ngữ âm, bạn có thể nói về "les variations du phonateur" (các biến thể của bộ máy cấu âm) khi đề cập đến cách ngữ âm phát âm khác nhau giữa các vùng miền hoặc ngôn ngữ khác nhau.
Biến thể của từ:
  • Phonétique: Liên quan đến âm thanh, ngữ âm học.
  • Phonologie: Học về các hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
Từ gần giống:
  • Articulatoire: Liên quan đến sự phát âm, cách cấu tạo âm thanh.
  • Vocal: Liên quan đến giọng nói, âm thanh phát ra từ thanh quản.
Từ đồng nghĩa:
  • Appareil phonateur: Cũng có nghĩabộ máy cấu âm.
  • Système vocal: Hệ thống giọng nói.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "phonateur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Perdre la voix": Mất tiếng (không thể phát âm do viêm họng hoặc mệt mỏi). - "Avoir une belle voix": Có một giọng nói hay.

tính từ
  1. (sinh vật học) cấu âm
    • Appareil phonateur
      bộ máy cấu âm

Similar Spellings

Words Mentioning "phonateur"

Comments and discussion on the word "phonateur"