Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répondeur
Jump to user comments
tính từ
  • hay cãi lại
danh từ giống đực
  • bộ đáp điện thoại
    • Un répondeur automatique
      bộ đáp (điện thoại) tự động
Comments and discussion on the word "répondeur"