Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
polar
/'poulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) địa cực, ở địa cực
  • (điện học) có cực
  • (toán học) cực
    • polar angle
      góc cực
  • (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
danh từ
  • (toán học) đường cực, diện cực
Related search result for "polar"
Comments and discussion on the word "polar"