Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
icy
/'aisi/
Jump to user comments
tính từ
  • đóng băng
  • phủ băng, có băng
  • băng giá, lạnh lẽo
  • (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)
Related words
Related search result for "icy"
Comments and discussion on the word "icy"