Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
circumpolar
Jump to user comments
Adjective
  • được định vị, được đặt ở vùng cực (của trái đất)
  • (một thiên thể)có thể được nhìn thấy liên tục trên đường chân trời trong suốt hành trình dịch chuyển 360 độ hàng ngày của trái đất
Comments and discussion on the word "circumpolar"