Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa
    • Poisser un cordage
      đánh nhựa một sợi thừng
  • làm dính bẩn, làm sếnh
    • Les bonbons poissent les mains
      kẹo làm sếnh tay
  • (thông tục) tóm cổ
    • Se faire poisser
      bị tóm cổ
    • poissé sur le tas
      (thông tục) bị bắt qủa tang
nội động từ
  • dính bẩn, sếnh
Related search result for "poisser"
Comments and discussion on the word "poisser"