Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pisseur
Jump to user comments
danh từ
  • (thô tục) người hay đái vặt
    • pisseur de copie
      nhà văn viết nhiều mà dở; nhà báo viết nhiều mà dở
Related search result for "pisseur"
Comments and discussion on the word "pisseur"