French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cân nhắc, đắn đo
- Peser ses paroles
cân nhắc lời ăn tiếng nói
- peser le pour et le contre
xem contre
- tout bien pesé
sau khi cân nhắc kỹ
nội động từ
- nặng, cân nặng
- Le platine pèse plus lourd que l'or
bạch kim nặng hơn vàng
- ấn mạnh; kéo mạnh
- Peser sur un levier
ấn mạnh cái đòn bẩy xuống
- peser sur un cordage
kéo mạnh dây thừng
- Remords qui pèse sur la conscience
lòng hối hận trĩu nặng lên lương tâm
- Une grande responsabilité pèse sur nous
một trách nhiệm lớn đè nặng lên vai chúng ta
- Peser sur la décision de quelqu'un
ảnh hưởng mạnh đến quyết định của ai