Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empoisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quét nhựa, bôi nhựa
    • Empoisser un tonneau
      quét nhựa một cái thùng
  • (nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc
    • Empoisser son visage avec de la confiture
      bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
  • làm cho nhầy nhụa
    • Empoisser une table
      làm cho một cái bàn nhầy nhụa
Related search result for "empoisser"
Comments and discussion on the word "empoisser"