Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
poison
Jump to user comments
danh từ giống đực
thuốc độc, chất độc
(văn học) nọc độc
Le poison de la calomnie
nọc độc vu khống
(thân mật) người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác
Related search result for
"poison"
Words pronounced/spelled similarly to
"poison"
:
passion
paysan
peson
pigeon
pignon
pisan
pochon
pognon
poigne
poison
more...
Words contain
"poison"
:
contrepoison
empoisonnant
empoisonnement
empoisonner
empoisonneur
poison
Words contain
"poison"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nọc độc
chất độc
khử độc
thuốc độc
vô hiệu hóa
Comments and discussion on the word
"poison"