Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
poison
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuốc độc, chất độc
  • (văn học) nọc độc
    • Le poison de la calomnie
      nọc độc vu khống
  • (thân mật) người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác
Related search result for "poison"
Comments and discussion on the word "poison"