Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
paysan
Jump to user comments
danh từ
người nông dân
(nghĩa xấu) người quê mùa
le paysan du Danube
người cục mịch
tính từ
(thuộc) nông dân; quê mùa
Avoir l'air paysan
có vẻ nông dân
Related words
Antonyms:
Bourgeois
citadin
Related search result for
"paysan"
Words pronounced/spelled similarly to
"paysan"
:
passim
passion
paysan
pékan
peson
pisan
poison
Words contain
"paysan"
:
paysan
paysannat
paysannerie
Words contain
"paysan"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bạch đinh
phú nông
trung nông
dân cày
nhà quê
công nông
bần nông
nông hộ
tiểu nông
nông dân
more...
Comments and discussion on the word
"paysan"