Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nọc độc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • venin
    • Nọc độc của rắn
      venin de serpent
  • poison
    • Nọc độc của chủ nghĩa xét lại
      le poison du révisionnisme
Related search result for "nọc độc"
Comments and discussion on the word "nọc độc"