Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pignon
Jump to user comments
danh từ giống đực
đầu hồi nhà
avoir pignon sur rue
có riêng nhà ở
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông
(tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng
hạt thông lọng
Related search result for
"pignon"
Words pronounced/spelled similarly to
"pignon"
:
pagne
peigne
peigné
peignée
peson
pigeon
pigne
pignon
pisan
pochon
more...
Words contain
"pignon"
:
champignon
champignonnière
champignonniste
pignon
Words contain
"pignon"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mặt phố
bít đốc
hồi
đốc
phố
Comments and discussion on the word
"pignon"