French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thân mật) cái dận ga (ở ô tô)
- champignon atomique
mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử)
- croitre (pousser) comme un champignon
mọc nhanh, phát triển nhanh
- ville champignon
thành phố phát triển nhanh