Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
champignon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nấm
  • cái móc (ở mắc áo)
  • (đường sắt) mặt ray
  • (thân mật) cái dận ga (ở ô tô)
    • champignon atomique
      mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử)
    • croitre (pousser) comme un champignon
      mọc nhanh, phát triển nhanh
    • ville champignon
      thành phố phát triển nhanh
Related search result for "champignon"
Comments and discussion on the word "champignon"