Characters remaining: 500/500
Translation

champagne

/ʃæm'pein/
Academic
Friendly

Từ "champagne" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao từ vựng liên quan:
  • Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "champagne" trong ngữ cảnh rượu có thể là "vin mousseux" (rượu vang ga) hoặc "cava" (một loại rượu sâm banh của Tây Ban Nha).
  • Idioms cụm từ:

    • "Champagne wishes and caviar dreams" (Ước mơ sâm banh giấc mơ trứng cá muối) - cụm từ này thường được dùng để nói về những ước mơ xa vời, không thực tế.
  • Cụm động từ: Không cụm động từ phổ biến liên quan đến từ "champagne", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "ouvrir" (mở) hay "servir" (phục vụ) đi kèm với "champagne".

    • Ví dụ: "Il faut ouvrir la bouteille de champagne avant de servir." (Cần mở chai rượu sâm banh trước khi phục vụ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "champagne", hãy nhớ rằng chỉ những loại rượu vang sủi bọt từ vùng Champagne mới được gọi là "champagne". Các loại rượu khác, giống về mặt sản phẩm, sẽ được gọi là "vin mousseux".
danh từ giống đực
  1. rượu săm banh
tính từ
  1. (Fine champagne) rượu trắng săm banh hảo hạng
danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi

Similar Spellings

Words Mentioning "champagne"

Comments and discussion on the word "champagne"