Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
French - Vietnamese
)
plus
/pʌls/
Jump to user comments
giới từ
cộng với
3 plus 4
ba cộng với 4
tính từ
cộng, thêm vào
(toán học); (vật lý) dương (số...)
IDIOMS
on the plus side of the account
(thương nghiệp) ở bên có của tài khoản
danh từ
dấu cộng
số thêm vào, lượng thêm vào
(toán học); (vật lý) số dương
Related words
Synonyms:
positive
summation
addition
asset
Antonyms:
minus
liability
Related search result for
"plus"
Words pronounced/spelled similarly to
"plus"
:
palish
palsy
phallus
phlox
pilch
pilose
pilous
place
plage
plague
more...
Words contain
"plus"
:
cost-plus
cost-plus contract
nonplus
overplus
plus
plus-fours
plush
plushy
surplus
surplus value
Comments and discussion on the word
"plus"